QUY ĐỊNH PHÁP LÝ VỀ QUYỀN TỰ DO NGÔN LUẬN – 113 BỘ LUẬT HÌNH SỰ
Điều 331 BLHS xử lý hành vi “lợi dụng các quyền tự do dân chủ” xâm phạm lợi ích Nhà nước, tổ chức, cá nhân, với khung phạt đến 7 năm tù. Trong vài năm gần đây, quy định này được áp dụng thường xuyên cho các phát ngôn, bài viết, livestream trên mạng xã hội. Nhiều ý kiến học thuật và tổ chức quốc tế nhận định điều luật có phạm vi rộng, chuẩn tắc định tính, dễ dẫn đến “hiệu ứng lạnh” đối với quyền tự do biểu đạt — vốn được Hiến pháp 2013 và ICCPR bảo đảm, nhưng “việc thực hiện do pháp luật quy định”.
1. Khung pháp lý nền tảng
-
Bộ luật Hình sự: Điều 331 quy định xử lý người “lợi dụng” các quyền tự do dân chủ để xâm phạm lợi ích Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân; khung hình phạt từ cảnh cáo đến phạt tù 6 tháng–3 năm, và 2–7 năm nếu “gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội”.
-
Hiến pháp 2013: Điều 25 ghi nhận quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội; đồng thời khẳng định “việc thực hiện các quyền này do pháp luật quy định”, tạo cơ sở để luật chuyên ngành đặt giới hạn khi cần thiết.
-
Luật An ninh mạng 2018 thiết lập nghĩa vụ đối với tổ chức, cá nhân trên không gian mạng và cho phép cơ quan có thẩm quyền yêu cầu ngăn chặn, gỡ bỏ thông tin vi phạm, đồng thời đặt ra trách nhiệm phối hợp của nền tảng.
-
Xử phạt hành chính trên không gian mạng: Nghị định 15/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung) quy định mức phạt đáng kể đối với hành vi cung cấp, chia sẻ thông tin sai sự thật, gây hoang mang, xâm phạm quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân… Đây là “tầng đệm” trước khi xem xét trách nhiệm hình sự.
-
Chuẩn mực quốc tế: Việt Nam là thành viên ICCPR; Điều 19 ICCPR bảo vệ quyền tự do biểu đạt, nhưng cho phép đặt giới hạn bằng luật để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, quyền hoặc uy tín của người khác. Tranh luận hiện nay xoay quanh việc Điều 331 có đáp ứng yêu cầu “rõ ràng, cần thiết và tương xứng” theo chuẩn mực quốc tế hay không.
2. Điều 331 đang được áp dụng như thế nào trên mạng xã hội?
-
Đối tượng hành vi thường gặp: đăng bài, bình luận, video, livestream bị đánh giá là xúc phạm cơ quan, tổ chức, cá nhân; bịa đặt thông tin; kích động, gây hoang mang; hoặc “xâm phạm lợi ích Nhà nước”. Khi không đủ yếu tố cấu thành các tội danh chuyên biệt như vu khống (Điều 156) hay làm nhục (Điều 155), cơ quan tố tụng có xu hướng viện dẫn Điều 331 vì phạm vi bao quát.
-
Xu hướng tăng áp dụng: Nhiều báo cáo độc lập ghi nhận sự gia tăng đáng kể của các vụ án Điều 331 với bị can là người hoạt động, nhà báo công dân, luật sư, hoặc người dùng mạng xã hội. HRW thống kê ít nhất 124 người bị kết án theo Điều 331 trong giai đoạn 2018 đến tháng 2/2025, cao hơn đáng kể so với 2011–2017.
-
Một số vụ việc điển hình kết nối với mạng xã hội: Thông tin quốc tế phản ánh các phiên xử liên quan bài viết Facebook hoặc nội dung bình luận về hoạt động tố tụng, quan chức, chính sách. Những vụ này thường được trích dẫn như minh chứng cho phạm vi áp dụng rộng của Điều 331 trong môi trường số
-
Bối cảnh thực thi trên nền tảng: Các nghiên cứu vềtự do Internet ghi nhận nhà chức trách gia tăng yêu cầu nền tảng phải gỡ bỏ nội dung và cung cấp dữ liệu người dùng; doanh nghiệp nền tảng chịu sức ép tuân thủ. Điều này làm thay đổi cách vận hành của hệ sinh thái mạng xã hội tại Việt Nam.
. Vì sao Điều 331 gây tranh luận về tính “mơ hồ” và “định tính”?
-
Khái niệm trung tâm khó định lượng: Điều 331 sử dụng các thuật ngữ khái quát như “lợi dụng quyền tự do dân chủ”, “xâm phạm lợi ích”, “ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự”. Thiếu tiêu chí định lượng cụ thể về mức độ nguy hại có thể khiến việc định tội phụ thuộc nhiều vào đánh giá chủ quan.
-
Chồng lấn với tội danh khác: Biểu đạt gây hại danh dự, nhân phẩm về nguyên tắc có thể xử lý bằng Điều 155, 156; hành vi đưa thông tin trái phép có khung Điều 288 BLHS hoặc xử phạt hành chính theo Nghị định 15. Khi các điều khoản chuyên biệt đã tồn tại, việc áp dụng Điều 331 như “điều khoản chung” dễ gây tranh cãi về tính cần thiết và tương xứng.
-
Đánh giá từ các tổ chức quốc tế: Một số tổ chức nhân quyền cho rằng Điều 331 quá rộng, dễ bị lạm dụng để hình sự hóa phát ngôn phê bình; họ kiến nghị xem xét sửa đổi để phù hợp hơn với nghĩa vụ theo ICCPR.
4. Tác động đến “không khí” tự do biểu đạt
-
Hiệu ứng lạnh: Người dùng mạng có xu hướng tự kiểm duyệt, giảm bày tỏ quan điểm về các chủ đề nhạy cảm vì lo ngại rủi ro pháp lý hoặc chế tài nền tảng. Môi trường thảo luận công cộng bị thu hẹp, đặc biệt với nội dung phê bình chính sách, phản biện xã hội.
-
Hệ quả đối với báo chí công dân và cộng đồng doanh nghiệp: Nhà sáng tạo nội dung, KOL, doanh nghiệp vận hành fanpage/nhóm cộng đồng đối mặt rủi ro nếu quy trình kiểm duyệt nội bộ lỏng lẻo, hoặc thiếu cơ chế xử lý khiếu nại về nội dung do người dùng tạo.
5. Góc nhìn pháp lý: ranh giới giữa phê bình hợp pháp và hành vi có thể bị xử lý
Nguyên tắc 1. Quyền tự do biểu đạt được bảo đảm, nhưng việc thực hiện “do pháp luật quy định”; giới hạn hợp pháp thường xoay quanh các mục tiêu bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự, đạo đức xã hội, quyền và uy tín của người khác.
Nguyên tắc 2. Nguyên tắc pháp quyền và chuẩn mực quốc tế yêu cầu giới hạn phải rõ ràng, cần thiết, tương xứng; luật nên dự báo được, giúp người dân biết hành vi nào là bị cấm. Tranh luận hiện hành tập trung vào việc Điều 331 có đáp ứng đủ ba tiêu chí này hay chưa.
Nguyên tắc 3. Khi nội dung có dấu hiệu xúc phạm danh dự, bịa đặt cụ thể đối với cá nhân, tổ chức, cần ưu tiên khung tội chuyên biệt hoặc xử phạt hành chính nếu đủ điều kiện, thay vì mặc định áp Điều 331 — điều này góp phần bảo đảm tính tương xứng.
6. Khuyến nghị thực hành tuân thủ cho tổ chức, cá nhân hoạt động trên mạng xã hội
-
Thiết lập quy trình duyệt nội dung trước khi công bố, gồm kiểm chứng nguồn, rà soát nguy cơ xâm phạm danh dự, bí mật Nhà nước, thông tin sai lệch có thể gây hoang mang.
-
Phân loại rủi ro pháp lý theo lớp: a) nguy cơ hành chính theo Nghị định 15; b) nguy cơ hình sự theo Điều 155, 156, 288; c) nguy cơ bị coi là “lợi dụng quyền tự do dân chủ” theo Điều 331 khi nội dung đe dọa lợi ích Nhà nước, an ninh trật tự theo đánh giá của cơ quan chức năng.
-
Xây dựng cơ chế phản hồi và gỡ bỏ: chuẩn bị đầu mối pháp chế tiếp nhận yêu cầu từ cơ quan có thẩm quyền; đánh giá tính hợp lệ của yêu cầu; thực hiện gỡ bỏ trong thời hạn theo yêu cầu pháp luật chuyên ngành.
-
Đào tạo nội bộ định kỳ về viết bài, bình luận, bản quyền, bảo vệ dữ liệu cá nhân, quy tắc tranh luận văn minh; hạn chế ngôn từ suy đoán, quy chụp.
-
Tư vấn pháp lý sớm khi có khiếu nại hoặc dấu hiệu bị điều tra; lưu giữ log, bằng chứng nguồn tin, lịch sử biên tập để chứng minh thiện chí và tính cẩn trọng.
7. Kiến nghị chính sách từ góc nhìn pháp lý khách quan
-
Làm rõ yếu tố cấu thành Điều 331 bằng hướng dẫn áp dụng: tiêu chí nhận diện “xâm phạm lợi ích Nhà nước”, “ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự”, ngưỡng hậu quả, yếu tố lỗi.
-
Điều phối với tội danh chuyên biệt để tránh chồng lấn: ưu tiên khung vu khống, làm nhục, đưa thông tin trái phép, hoặc chế tài hành chính khi phù hợp; chỉ áp dụng Điều 331 khi có căn cứ rõ ràng về nguy cơ đối với lợi ích Nhà nước và trật tự xã hội.
-
Đánh giá tính tương thích với ICCPR về tính cần thiết và tương xứng của hạn chế quyền, qua đó củng cố niềm tin pháp quyền và môi trường thảo luận công cộng lành mạnh.
8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Phê bình chính sách có thể bị xử lý theo Điều 331 không?
Có, nếu cơ quan tiến hành tố tụng đánh giá hành vi đã vượt ngưỡng phê bình hợp pháp, xâm phạm lợi ích Nhà nước, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự. Tuy nhiên, việc giới hạn quyền phải phù hợp luật chuyên ngành, bảo đảm tính cần thiết và tương xứng theo chuẩn mực Hiến pháp và ICCPR.
2) Khác gì với tội vu khống, làm nhục?
Vu khống và làm nhục bảo vệ danh dự, nhân phẩm ở cấp độ cá nhân, có dấu hiệu hành vi rõ hơn; Điều 331 rộng hơn, tập trung vào lợi ích Nhà nước, tổ chức, cá nhân trong nghĩa rộng và hậu quả đối với trật tự, an ninh.
3) Khi nào ưu tiên xử phạt hành chính thay vì hình sự?
Khi hành vi chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm, cơ quan có thẩm quyền có thể xử phạt theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP, đặc biệt với hành vi cung cấp thông tin sai sự thật, gây hoang mang, xâm phạm quyền lợi hợp pháp trên môi trường mạng.
NHƯ VẬY
Về mặt pháp lý, Điều 331 là công cụ mạnh để bảo vệ trật tự xã hội và lợi ích Nhà nước trong kỷ nguyên số. Tuy vậy, tính khái quát và định tính của điều luật đặt ra nhu cầu cấp thiết về hướng dẫn áp dụng rõ ràng, bảo đảm tương xứng và dự đoán được, nhằm tránh khuynh hướng “hình sự hóa” phê bình hợp pháp và duy trì một không gian biểu đạt lành mạnh, đúng pháp luật.
Các vấn đề pháp lý cần tư vấn, bạn vui liên hệ với luật sư chúng tôi:
CÔNG TY LUẬT HỢP DANH INCIP
INCIP LAWFIRMs
Địa chỉ: Số 24/463 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
HOTLINE: 0906 271 494 / 096 4478 877
Google map: https://maps.app.goo.gl/bqbNM7JJiRBYHw6t9
Fanpage: https://www.facebook.com/luatincip
website: www.incip.com.vn
——————————————————————————–
INCIP – Công ty Luật hàng đầu cung cấp dịch vụ
* Luật sư Tư Vấn – Tranh Tụng – Đại diện ủy quyền giải quyết vụ việc trong các lĩnh vực: Dân sự – kinh tế – Hôn nhân gia đình – Đất đai – Đầu tư tài chính – Doanh nghiệp
* Luật sư thực hiện các giải pháp tư vấn luật theo giờ – theo vụ việc và thường xuyên